Xe nâng động cơ dầu 3,5 tấn Dịch giá, chui công ( container )
- Xe nâng động cơ dầu 3,5 tấn Dịch giá, chui công ( container )
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG | ||||
Nhà sản xuất | VILEGEND | |||
Model chuẩn | VFD35 | |||
Nhiên liệu | Dầu Diesel | |||
Công suất nâng | kg | 3500 | ||
Trọng tâm tải | mm | 500 | ||
Chiều cao nâng tối đa | H | mm | 3000 | |
Kích thước càng | L2xWxT | mm | 1075 x 130 x 45 | |
Độ nghiêng của cột | α/β | deg | 6 / 12 | |
Khoảng cách từ trục trước đến càng | X | mm | 499 | |
Kích thước xe | Chiều dài xe | L1 | mm | 2839 |
Chiều rộng xe | B1 | mm | 1236 | |
Chiều cao cột | H1 | mm | 2230 | |
Chiều cao nâng cao nhất | H3 | mm | 4272 | |
Chiều cao khung bảo vệ | H2 | mm | 2175 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | R | mm | 2490 | |
Tốc độ | Chạy ( Có / Không tải ) | km/h | 18/19 | |
Nâng ( Có tải ) | mm/sec | 400 | ||
Khả năng leo dốc tối đa | % | 15 | ||
Loại lốp | Bánh trước | mm | 28*9-15-14PR | |
Bánh sau | mm | 6.50-10-10PR | ||
Khoảng cách giữa trục trước với trục sau | Y | mm | 1750 | |
Tự trọng | kg | 4860 | ||
Trọng tải chia | Phía trước | B2 | mm | 1000 |
Phía sau | B3 | mm | 980 | |
Động cơ | Kiểu động cơ | Động cơ chạy dầu | ||
Model | Mitsubishi S4S / ISUZU C240 PKJ | |||
Điện áp ra/r.p.m | Kw | 41 / 2800 | ||
Lực xoắn/r.p.m | N.m | 161 / 1800 | ||
Số xi lanh | 4 | |||
Kích thước xi lanh | mm | 91 *85 |
* Tại sao khách hàng nên lựa chọn xe nâng Vilegend?
1. Thương hiệu Việt
2. Động cơ Nhật Bản.
3. Sản phẩm được bảo hành 3 năm.
4. Trong thời gian quý khách đặt hàng sẽ được mượn 1 xe với tính năng công dụng như xe Quý khách đặt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.